Có 1 kết quả:

深空 shēn kōng ㄕㄣ ㄎㄨㄥ

1/1

shēn kōng ㄕㄣ ㄎㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

deep space (outer space)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0